🔍 Search: ẬP ĐẾN BẤT NGỜ
🌟 ẬP ĐẾN BẤT NGỜ @ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
기습하다
(奇襲 하다)
Động từ
-
1
적이 생각지 않았던 때에, 갑자기 들이쳐 공격하다.
1 TẬP KÍCH, ĐỘT KÍCH: Ập đến tấn công một cách bất ngờ khi quân địch không nghĩ đến. -
2
뜻밖에 갑자기 오다.
2 ẬP ĐẾN BẤT NGỜ, ĐẾN BẤT NGỜ: Đến một cách đột ngột ngoài dự đoán.
-
1
적이 생각지 않았던 때에, 갑자기 들이쳐 공격하다.
🌟 ẬP ĐẾN BẤT NGỜ @ Giải nghĩa [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
된서리
Danh từ
-
1.
늦가을에 아주 심하게 내리는 서리.
1. SƯƠNG DÀY ĐẶC: Sương mù rơi rất dữ dội vào cuối thu. -
2.
갑자기 당하는 큰 피해나 타격.
2. TAI HỌA: Thiệt hại lớn hay sự ập đến bất ngờ.
-
1.
늦가을에 아주 심하게 내리는 서리.